555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [me cung huyen thoai p3 zing tv]
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt.
ME definition: used after a verb or preposition to refer to the person who is speaking or writing: . Learn more.
Hướng dẫn sử dụng Thông tin tài khoản Đổi mật khẩu Đăng xuất
English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của 'me' trong Việt Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Me là gì: Đại từ: tôi, tao, tớ, ví dụ, don't hurt me!, Danh từ: như mi, who is there ? - it's me, ai đó? - tôi đây
ME - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
' Me! ' (hoặc ' ME! ') là bài hát của nữ ca sĩ kiêm sáng tác nhạc người Mỹ Taylor Swift hợp tác cùng thành viên Brendon Urie từ ban nhạc Panic! at the Disco, phát hành bởi Republic Records vào ngày 26 tháng 4 năm 2019, là đĩa đơn chính cho album phòng thu thứ bảy của cô, Lover. Bài hát được sáng tác bởi Swift, Joel Little và Urie ...
mê Đồ đan, thường có hình tròn, bị hỏng. Mê rổ. Lành làm thúng, thủng làm mê. (tục ngữ)
Zing Me giúp tìm bạn cũ, kết bạn mới, viết blog, chia sẻ hình ảnh, nghe nhạc, chơi game và tham gia nhiều sự kiện thú vị.
Master the word 'ME' in English: definitions, translations, synonyms, pronunciations, examples, and grammar insights - all in one complete resource.
Bài viết được đề xuất: